Có 2 kết quả:
承揽 chéng lǎn ㄔㄥˊ ㄌㄢˇ • 承攬 chéng lǎn ㄔㄥˊ ㄌㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to contract for an entire project
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to contract for an entire project
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0