Có 2 kết quả:

承揽 chéng lǎn ㄔㄥˊ ㄌㄢˇ承攬 chéng lǎn ㄔㄥˊ ㄌㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to contract for an entire project

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to contract for an entire project

Bình luận 0